- USD/CAD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 50 ngày ở mức 1,4306.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày nằm hơi dưới 50, báo hiệu triển vọng giảm giá.
- Mức kháng cự ngay lập tức được nhìn thấy tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4371.
USD/CAD tiếp tục chuỗi giảm giá trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,4330 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần, củng cố triển vọng giảm giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm ngay dưới 50, cho thấy tâm lý giảm giá. Một đợt giảm tiếp theo có thể xác nhận thêm xu hướng giảm. Ngoài ra, cặp USD/CAD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm ở đường EMA 50 ngày tại 1,4306, gần với mức tâm lý 1,4300. Một sự phá vỡ quyết định dưới vùng hỗ trợ chính này có thể tăng tốc đà giảm giá, có khả năng đẩy cặp USD/CAD về mức thấp nhất trong ba tháng là 1,4151, lần cuối được thấy vào ngày 14 tháng 2.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4371, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần gần 1,4530. Một sự bứt phá trên kênh này có thể làm yếu đi triển vọng giảm giá, có khả năng mở ra cơ hội phục hồi về mức 1,4793—mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2003, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.00% | 0.18% | -0.10% | -0.09% | -0.13% | 0.04% | |
EUR | 0.12% | 0.12% | 0.31% | 0.03% | 0.04% | -0.01% | 0.16% | |
GBP | 0.00% | -0.12% | 0.21% | -0.10% | -0.08% | -0.12% | 0.04% | |
JPY | -0.18% | -0.31% | -0.21% | -0.29% | -0.27% | -0.35% | -0.14% | |
CAD | 0.10% | -0.03% | 0.10% | 0.29% | 0.03% | -0.03% | 0.14% | |
AUD | 0.09% | -0.04% | 0.08% | 0.27% | -0.03% | -0.05% | 0.12% | |
NZD | 0.13% | 0.01% | 0.12% | 0.35% | 0.03% | 0.05% | 0.18% | |
CHF | -0.04% | -0.16% | -0.04% | 0.14% | -0.14% | -0.12% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Akhtar Faruqui,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:以上内容仅代表作者或嘉宾的观点,不代表 FOLLOWME 的任何观点及立场,且不代表 FOLLOWME 同意其说法或描述,也不构成任何投资建议。对于访问者根据 FOLLOWME 社区提供的信息所做出的一切行为,除非另有明确的书面承诺文件,否则本社区不承担任何形式的责任。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()